Từ "để dành" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần hiểu rõ:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Để dành cho: Cụm từ này thường dùng để chỉ việc giữ lại một cái gì đó cho ai đó. Ví dụ: "Tôi để dành một miếng bánh cho em gái tôi."
Để dành tiền: Cụm từ này chỉ việc tiết kiệm tiền. Ví dụ: "Tôi đang cố gắng để dành tiền cho chuyến du lịch vào năm tới."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tiết kiệm: Nghĩa là giữ lại, không tiêu xài nhiều. Ví dụ: "Tôi luôn cố gắng tiết kiệm tiền hàng tháng."
Giữ lại: Cũng có nghĩa tương tự như "để dành" trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: "Cô ấy giữ lại cuốn sách để đọc sau."
Một số lưu ý:
"Để dành" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc gia đình hơn là trong các tình huống trang trọng.
Cách sử dụng "để dành" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vì vậy bạn cần chú ý đến cách diễn đạt và ngữ điệu khi sử dụng từ này.